Đọc nhanh: 特别是摸鱼打混 (đặc biệt thị mạc ngư đả hỗn). Ý nghĩa là: đặc biệt là lười biếng và không làm việc chăm chỉ. Ví dụ : - 他特别是摸鱼打混,不想干活。 Anh ta đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc.. - 这个人特别是摸鱼打混,不想学习。 Người này đặc biệt là lười biếng và không muốn học hành.. - 她特别是摸鱼打混,不想做家务。 Cô ấy đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc nhà.
特别是摸鱼打混 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc biệt là lười biếng và không làm việc chăm chỉ
- 他 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 干活
- Anh ta đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc.
- 这个 人 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 学习
- Người này đặc biệt là lười biếng và không muốn học hành.
- 她 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 做 家务
- Cô ấy đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc nhà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特别是摸鱼打混
- 别看 他 个子 不高 , 打球 可是 没 人 比得上 他
- Đừng chê anh ấy thấp, đánh cầu không ai qua nổi anh ấy đâu.
- 他 总是 扇动 别人 去 打架
- Anh ấy luôn luôn xúi người khác đi đánh nhau.
- 她 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 做 家务
- Cô ấy đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc nhà.
- 他 总是 打断 别人
- Anh ấy luôn luôn ngắt lời người khác.
- 她 的 姓 是 晁 , 非常 特别
- Họ của cô ấy là Triều, rất đặc biệt.
- 他 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 干活
- Anh ta đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc.
- 这个 人 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 学习
- Người này đặc biệt là lười biếng và không muốn học hành.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
打›
摸›
是›
混›
特›
鱼›