Đọc nhanh: 口诵心惟 (khẩu tụng tâm duy). Ý nghĩa là: khẩu tụng tâm suy.
口诵心惟 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khẩu tụng tâm suy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口诵心惟
- 口 甜心 辣
- Lời nói ngọt ngào nhưng trái tim độc ác; khẩu phật tâm xà.
- 他们 可以 随心所欲 地 使用 任何借口
- Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.
- 开心 的 档口 为 你 开 , 吉祥 的 星光 为 你 灿 , 幸福 的 歌谣 为 你 哼
- Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn
- 小心 伤口 被 染菌
- Cẩn thận vết thương nhiễm trùng
- 他 心里 装满 了 群众 , 惟独 没有 他 自己
- trong tim ông ấy luôn nghĩ đến nhân dân cả nước, mà không hề nghĩ đến mình.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 她 细心 咀嚼 每 一口
- Cô ấy cẩn thận nhai từng miếng.
- 愿 你 开心 每 一天 , 笑口常开
- Mong bạn mỗi ngày đều vui vẻ, nụ cười luôn trên môi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
⺗›
心›
惟›
诵›