Đọc nhanh: 牵牛花种子 (khản ngưu hoa chủng tử). Ý nghĩa là: Hạt giống hoa bìm biếc.
牵牛花种子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt giống hoa bìm biếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵牛花种子
- 这种 花结 子儿 不结
- loại hoa này có kết trái không?
- 他 把 种子 放进 花盆里
- Anh ấy bỏ hạt giống vào chậu hoa.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 我种 了 一些 花 的 种子
- Tôi đã gieo một ít hạt giống hoa.
- 这块 玉米地 里 还 插花 着 种 豆子
- bãi ngô này còn trồng xen cả đậu.
- 她 的 院子 里种 满 了 桃花
- Sân của cô ấy trồng đầy hoa đào.
- 夏天 五颜六色 的 花朵 收起 灿烂 的 笑容 , 静静地 孕育 着 自己 的 种子
- Những bông hoa đủ màu đủ loại rực rỡ trong tiết trời mùa hạ đã thu lại nụ cười rạng rỡ, lặng lẽ ấp ủ những sinh cơ mới.
- 院子 里种 了 很多 花草
- Trong vườn trồng nhiều hoa và cây cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
牛›
牵›
种›
花›