Đọc nhanh: 物资会计 (vật tư hội kế). Ý nghĩa là: Kế toán vật tư.
物资会计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kế toán vật tư
物资会计是以货币为主要计量单位,运用一系列专门的方法,对物资企业的经济活动进行全面、连续、系统的核算与监督的一种管理活动。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物资会计
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 棉花 是 关系 到 国计民生 的 重要 物资
- bông vải là vật tư quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh.
- 他会分 俵 这些 食物
- Anh ấy sẽ phân phát những thực phẩm này.
- 无论如何 医疗 物资 会 在 一周 内 到达
- Dù thế nào, vật tư y tế sẽ được gửi đến trong vòng một tuần.
- 他 是 一个 诚实 的 会计
- Anh ấy là một kế toán viên trung thực.
- 今后 几年 , 我们 会 增加 投资
- Trong vài năm tới, chúng tôi sẽ tăng cường đầu tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
物›
计›
资›