Đọc nhanh: 物质文明 (vật chất văn minh). Ý nghĩa là: văn hóa vật chất.
物质文明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn hóa vật chất
material culture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物质文明
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 物质文明
- nền văn minh vật chất
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 博物馆 展出 了 许多 出土文物
- Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.
- 他 随地吐痰 , 真 不 文明
- Anh ấy nhổ nước bọt tùy tiện, thật là thiếu văn minh.
- 非 物质 文化 需要 传承
- Văn hóa phi vật thể cần được truyền lại.
- 以防 哪 天真 有 机会 跟 外星 文明 接触
- Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.
- 口述 历史 属于 非 物质 文化
- Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
明›
物›
质›