地牢 dìláo
volume volume

Từ hán việt: 【địa lao】

Đọc nhanh: 地牢 (địa lao). Ý nghĩa là: địa lao; hầm giam; chuồng cọp (ngục dưới lòng đất). Ví dụ : - 打入地牢 đánh vào hầm giam; giam vào chuồng cọp.

Ý Nghĩa của "地牢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地牢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. địa lao; hầm giam; chuồng cọp (ngục dưới lòng đất)

地面下的牢狱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打入 dǎrù 地牢 dìláo

    - đánh vào hầm giam; giam vào chuồng cọp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地牢

  • volume volume

    - 那船 nàchuán 牢牢地 láoláodì 搁浅 gēqiǎn zài 沙洲 shāzhōu shàng

    - Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.

  • volume volume

    - 根基 gēnjī 牢牢地 láoláodì zhā zài 土壤 tǔrǎng

    - Rễ cây bám chặt vào lòng đất.

  • volume volume

    - 牢牢地 láoláodì 记住 jìzhu le de 名字 míngzi

    - Anh ấy ghi nhớ tên cô ấy rất rõ.

  • volume volume

    - 打入 dǎrù 地牢 dìláo

    - đánh vào hầm giam; giam vào chuồng cọp.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī yǒu 牢固 láogù de 地位 dìwèi

    - Anh ấy có vị trí vững chắc trong công ty.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu dào de 北京 běijīng huà

    - tiếng Bắc Kinh chính cống.

  • volume volume

    - 一串串 yīchuànchuàn 汗珠 hànzhū 洒落 sǎluò zài 地上 dìshàng

    - mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.

  • volume volume

    - 哈腰 hāyāo 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét), ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào , Lóu
    • Âm hán việt: Lao , Lâu , Lạo
    • Nét bút:丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JHQ (十竹手)
    • Bảng mã:U+7262
    • Tần suất sử dụng:Cao