Đọc nhanh: 牢狱 (lao ngục). Ý nghĩa là: lao ngục; nhà tù; ngục; tù; nhà lao; nhà giam.
牢狱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lao ngục; nhà tù; ngục; tù; nhà lao; nhà giam
监狱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢狱
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 那 是 牢狱
- Đó là lao ngục.
- 他 基打 得 很 牢
- Anh ấy xây dựng nền tảng rất vững.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 他 将 船 牢牢 缆住
- Anh ấy buộc tàu thật chặt.
- 他 姓 牢
- Anh ấy họ Lao.
- 他 总是 在 发牢骚
- Anh ấy luôn nỏi giận.
- 他们 的 友谊 很 牢固
- Tình bạn của họ rất bền chặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牢›
狱›