把牢 bǎláo
volume volume

Từ hán việt: 【bả lao】

Đọc nhanh: 把牢 (bả lao). Ý nghĩa là: vững chãi; chắc chắn; có thể tin được; tin cậy được. 坚实可靠, coi tù, tin cậy được.

Ý Nghĩa của "把牢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

把牢 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vững chãi; chắc chắn; có thể tin được; tin cậy được. 坚实可靠

把牢,读音为bǎ láo,汉语词语,意思是<方>坚实牢靠(多用于否定式)。

✪ 2. coi tù

✪ 3. tin cậy được

坚实可靠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把牢

  • volume volume

    - zhè 椅子 yǐzi 很牢 hěnláo

    - Chiếc ghế này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 茶壶 cháhú

    - một chiếc ấm trà

  • volume volume

    - 车床 chēchuáng 固定 gùdìng láo

    - đặt máy cho vững.

  • volume volume

    - 书架 shūjià 修得 xiūdé hěn 牢固 láogù

    - Anh ấy sửa giá sách rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 领子 lǐngzi 牢稳 láowěn 最好 zuìhǎo yòng 别针 biézhēn 别住 biézhù

    - Nếu cổ áo không chắc chắn, bạn nên dùng ghim kẹp nó lại tốt hơn.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ zhuāi zhù 不放 bùfàng

    - túm chặt lấy không buông ra.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 刻着 kèzhe 辉煌 huīhuáng 胜利 shènglì de 木剑 mùjiàn

    - Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 淮河 huáihé 修好 xiūhǎo

    - nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét), ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào , Lóu
    • Âm hán việt: Lao , Lâu , Lạo
    • Nét bút:丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JHQ (十竹手)
    • Bảng mã:U+7262
    • Tần suất sử dụng:Cao