láo
volume volume

Từ hán việt: 【lao.lạo.lâu】

Đọc nhanh: (lao.lạo.lâu). Ý nghĩa là: chuồng, nhà tù; tù; ngục; nhà giam; nhà lao, vật hy sinh; vật tế thần. Ví dụ : - 牛在牢里吃草。 Con bò đang ăn cỏ trong chuồng.. - 他在牢里养了几头猪。 Anh ấy nuôi vài con lợn trong chuồng.. - 他被关进了牢。 Anh ta bị nhốt vào nhà tù.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. chuồng

养牲畜的圈

Ví dụ:
  • volume volume

    - niú zài 牢里 láolǐ chī cǎo

    - Con bò đang ăn cỏ trong chuồng.

  • volume volume

    - zài 牢里养 láolǐyǎng le 几头 jǐtóu zhū

    - Anh ấy nuôi vài con lợn trong chuồng.

✪ 2. nhà tù; tù; ngục; nhà giam; nhà lao

监狱

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi 关进 guānjìn le láo

    - Anh ta bị nhốt vào nhà tù.

  • volume volume

    - 牢里 láolǐ yǒu 很多 hěnduō 犯人 fànrén

    - Trong nhà tù có nhiều tù nhân.

✪ 3. vật hy sinh; vật tế thần

古代祭祀用的牲畜;牺牲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 准备 zhǔnbèi le 几头 jǐtóu láo

    - Họ đã chuẩn bị vài con vật hiến tế.

  • volume volume

    - zhè 头牛 tóuniú shì 用作 yòngzuò láo de

    - Con bò này được dùng làm vật hiến tế.

✪ 4. họ Lao

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng láo

    - Anh ấy họ Lao.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bền vững; chắc; vững; kỹ

牢固; 经久

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 椅子 yǐzi 很牢 hěnláo

    - Chiếc ghế này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì hěn 牢固 láogù

    - Tình bạn của họ rất bền chặt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 钉牢 dīngláo 那片 nàpiàn 布片 bùpiàn

    - Khâu chặt miếng vải đó lại.

  • volume volume

    - 基打 jīdǎ hěn láo

    - Anh ấy xây dựng nền tảng rất vững.

  • volume volume

    - 书架 shūjià 修得 xiūdé hěn 牢固 láogù

    - Anh ấy sửa giá sách rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 牢牢 láoláo 握住 wòzhù le de shǒu

    - Anh ấy nắm tay tôi rất chặt.

  • volume volume

    - 牢牢地 láoláodì 记住 jìzhu le de 名字 míngzi

    - Anh ấy ghi nhớ tên cô ấy rất rõ.

  • volume volume

    - bèi 关进 guānjìn le láo

    - Anh ta bị nhốt vào nhà tù.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì zài 发牢骚 fāláosāo

    - Anh ấy luôn nỏi giận.

  • volume volume

    - lāo láo 栏杆 lángān 以防 yǐfáng shuāi

    - Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét), ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào , Lóu
    • Âm hán việt: Lao , Lâu , Lạo
    • Nét bút:丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JHQ (十竹手)
    • Bảng mã:U+7262
    • Tần suất sử dụng:Cao