Đọc nhanh: 黑牢 (hắc lao). Ý nghĩa là: nhà tù tăm tối; lao tù, buồng tối.
黑牢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tù tăm tối; lao tù
黑暗不见光亮的牢房,也泛指监牢
✪ 2. buồng tối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑牢
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牢›
黑›