钉牢 dīng láo
volume volume

Từ hán việt: 【đinh lao】

Đọc nhanh: 钉牢 (đinh lao). Ý nghĩa là: đóng bẹp; đóng gập (đầu đinh).

Ý Nghĩa của "钉牢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钉牢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đóng bẹp; đóng gập (đầu đinh)

用敲弯的钉、铆钉或螺栓加以固定 (如将一个环套在铆钉或螺栓上,为了紧固目的把铆钉或螺栓的突出端敲扁压在环上) ,又指 (钉、铆钉等的) 敲弯部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉牢

  • volume volume

    - 钉牢 dīngláo 那片 nàpiàn 布片 bùpiàn

    - Khâu chặt miếng vải đó lại.

  • volume volume

    - 基打 jīdǎ hěn láo

    - Anh ấy xây dựng nền tảng rất vững.

  • volume volume

    - dīng 马掌 mǎzhǎng

    - đóng móng ngựa

  • volume volume

    - jiāng chuán 牢牢 láoláo 缆住 lǎnzhù

    - Anh ấy buộc tàu thật chặt.

  • volume volume

    - xìng láo

    - Anh ấy họ Lao.

  • volume volume

    - zài 牢里养 láolǐyǎng le 几头 jǐtóu zhū

    - Anh ấy nuôi vài con lợn trong chuồng.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī yǒu 牢固 láogù de 地位 dìwèi

    - Anh ấy có vị trí vững chắc trong công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 保持 bǎochí zhe 牢固 láogù de 关系 guānxì

    - Họ duy trì mối quan hệ vững chắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét), ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào , Lóu
    • Âm hán việt: Lao , Lâu , Lạo
    • Nét bút:丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JHQ (十竹手)
    • Bảng mã:U+7262
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dìng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCMN (重金一弓)
    • Bảng mã:U+9489
    • Tần suất sử dụng:Cao