Đọc nhanh: 牢房 (lao phòng). Ý nghĩa là: nhà tù; phòng giam; giam thất. Ví dụ : - 这牢房的铁栏被施了魔法 Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
牢房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tù; phòng giam; giam thất
监狱里监禁犯人的房间
- 这 牢房 的 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢房
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 这座 房子 的 根脚 很 牢靠
- móng ngôi nhà này rất kiên cố.
- 这 牢房 的 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 两家 合用 一个 厨房
- hai gia đình cùng dùng chung nhà.
- 两房 儿媳妇
- hai người con dâu
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
牢›