Đọc nhanh: 牛黄 (ngưu hoàng). Ý nghĩa là: Ngưu Hoàng (vị thuốc đông y); ngưu hoàng.
牛黄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngưu Hoàng (vị thuốc đông y); ngưu hoàng
药名,病牛的胆汁凝结成的黄色粒状物或块状物是珍贵的中药材,有强心、解热等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛黄
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 我们 要 去 买 黄牛票
- Chúng tôi đang nhận được các vé được chia tỷ lệ.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
黄›