Đọc nhanh: 牛眼杯 (ngưu nhãn bôi). Ý nghĩa là: chén mắt trâu.
牛眼杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chén mắt trâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛眼杯
- 她 是 来 讨 一杯 疯牛病
- Cô ghé vào mượn chén mắc bệnh bò điên.
- 这是 一杯 牛奶
- Đây là một cốc sữa bò.
- 他 眼红 得 摔 了 杯子
- Anh ta tức tối mới mức ném vỡ ly.
- 每天 我 喝一杯 牛奶
- Mỗi ngày tôi uống một cốc sữa bò.
- 桌子 上放 着 一杯 牛奶
- Trên bàn có một cốc sữa bò.
- 她 挤 了 一些 牛奶 到 杯子 里
- Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.
- 她 睡觉 前 喝一杯 牛奶
- Cô ấy uống một cốc sữa trước khi đi ngủ.
- 老刘 帮 我点 一杯 无糖 牛奶
- Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
牛›
眼›