Đọc nhanh: 牛皮菜 (ngưu bì thái). Ý nghĩa là: chard (Beta vulgaris), một loại củ cải lá.
牛皮菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chard (Beta vulgaris), một loại củ cải lá
chard (Beta vulgaris), a foliage beet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛皮菜
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 牛皮纸 的 正面 比较 光滑
- mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.
- 豆腐皮 可以 做 凉拌菜
- Váng đậu có thể làm món gỏi.
- 他 做菜 做 得 牛 逼
- Anh ấy nấu ăn rất giỏi.
- 她 点 的 菜 是 牛 腰子 , 火腿 , 羊排
- Các món cô ấy gọi là: thận bò, giăm bông và sườn cừu.
- 你 做 的 这 道菜 真是 好 牛 啊 !
- Món ăn bạn làm thật sự rất giỏi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
皮›
菜›