牛皮菜 niúpí cài
volume volume

Từ hán việt: 【ngưu bì thái】

Đọc nhanh: 牛皮菜 (ngưu bì thái). Ý nghĩa là: chard (Beta vulgaris), một loại củ cải lá.

Ý Nghĩa của "牛皮菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牛皮菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chard (Beta vulgaris), một loại củ cải lá

chard (Beta vulgaris), a foliage beet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛皮菜

  • volume volume

    - 牛皮纸 niúpízhǐ

    - giấy dai.

  • volume volume

    - 牛皮糖 niúpítáng

    - kẹo dẻo.

  • volume volume

    - 牛皮 niúpí guāng

    - cán da bò cho nhẵn

  • volume volume

    - 牛皮纸 niúpízhǐ de 正面 zhèngmiàn 比较 bǐjiào 光滑 guānghuá

    - mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.

  • volume volume

    - 豆腐皮 dòufupí 可以 kěyǐ zuò 凉拌菜 liángbàncài

    - Váng đậu có thể làm món gỏi.

  • volume volume

    - 做菜 zuòcài zuò niú

    - Anh ấy nấu ăn rất giỏi.

  • volume volume

    - diǎn de cài shì niú 腰子 yāozi 火腿 huǒtuǐ 羊排 yángpái

    - Các món cô ấy gọi là: thận bò, giăm bông và sườn cừu.

  • - zuò de zhè 道菜 dàocài 真是 zhēnshi hǎo niú a

    - Món ăn bạn làm thật sự rất giỏi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao