Đọc nhanh: 牛膝草 (ngưu tất thảo). Ý nghĩa là: rau kinh giới (Hyssopus officinalis).
牛膝草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau kinh giới (Hyssopus officinalis)
hyssop (Hyssopus officinalis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛膝草
- 牛儿 正在 吃 着 谷草
- Con bò đang ăn rơm kê.
- 老牛 吃 嫩草 , 越 吃 越 能 跑
- Trâu già gặm cỏ non, càng ăn càng chạy.
- 他 大吵大闹 , 吹牛 不 打草稿
- Cậu ta khoe khoang ầm ĩ, chém gió bay nóc.
- 驱牛 去 吃 草
- Đuổi bò đi ăn cỏ.
- 我 给 牛 喂草 了
- Tôi cho bò ăn cỏ.
- 牛群 在 草地 上 休息
- Đàn bò đang nghỉ ngơi trên đồng cỏ.
- 他 在 草原 上 牧牛
- Anh ấy chăn bò trên đồng cỏ.
- 草原 上 散落 着 数不清 的 牛羊
- trên thảo nguyên, dê, bò rải rác khắp nơi, đếm không xuể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
膝›
草›