Đọc nhanh: 牛去盖臀肉 (ngưu khứ cái đồn nhụ). Ý nghĩa là: thịt đùi bò.
牛去盖臀肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt đùi bò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛去盖臀肉
- 他 抄起 个 碗 对 着 那个 人 搂 头盖 脸 扔 过去
- anh ấy vơ lấy mấy cái chén ném thẳng vào mặt người đó.
- 下午 我 得 去 盖章
- Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.
- 他 去 饮牛 喝水
- Anh ấy đi cho bò uống nước.
- 印章 盖反 失去 作用
- Con dấu được đóng ngược sẽ mất tác dụng.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 他 很 喜欢 吃 牛肉
- Anh ấy rất thích ăn thịt bò.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
- 他 把 别人 的 声音 都 盖 下去 了
- Anh ấy át hết tiếng người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
牛›
盖›
⺼›
肉›
臀›