Đọc nhanh: 黄瓜条 (hoàng qua điều). Ý nghĩa là: Silverside bò Úc hay Outside bò Úc được gọi là lá cờ bò Úc là phần thịt mông ngoài của bò Úc rất chắc thịt và lớp mỡ bao quanh dày hơn lớp mỡ thịt đùi gọ bò Úc.
黄瓜条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Silverside bò Úc hay Outside bò Úc được gọi là lá cờ bò Úc là phần thịt mông ngoài của bò Úc rất chắc thịt và lớp mỡ bao quanh dày hơn lớp mỡ thịt đùi gọ bò Úc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄瓜条
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 这是 酱黄瓜
- Đây là dưa chuột ngâm xì dầu.
- 我 把 黄瓜 切成 两截
- Tôi đã cắt dưa chuột thành hai đoạn.
- 我 凉拌 了 一份 黄瓜
- Tôi đã trộn một phần dưa leo.
- 我 喝 了 一杯 黄瓜汁
- Tôi đã uống một ly nước ép dưa chuột.
- 她 穿 了 一条 黄 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
瓜›
黄›