Đọc nhanh: 牙龈炎 (nha ngân viêm). Ý nghĩa là: viêm lợi.
牙龈炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm lợi
gingivitis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙龈炎
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 牙龈 发炎 需要 看 牙医
- Viêm nướu cần phải đi khám nha sĩ.
- 中午 非常 炎热
- Buổi trưa trời rát nóng.
- 今天 的 天气 很 炎热
- Thời tiết hôm nay rất nóng.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 他 的 牙龈 有点儿 发炎
- Nướu của anh ấy hơi bị viêm.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
牙›
龈›