牙龈炎 yáyín yán
volume volume

Từ hán việt: 【nha ngân viêm】

Đọc nhanh: 牙龈炎 (nha ngân viêm). Ý nghĩa là: viêm lợi.

Ý Nghĩa của "牙龈炎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牙龈炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viêm lợi

gingivitis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙龈炎

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - zhe

    - nhăn răng

  • volume volume

    - 牙龈 yáyín 发炎 fāyán 需要 xūyào kàn 牙医 yáyī

    - Viêm nướu cần phải đi khám nha sĩ.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ 非常 fēicháng 炎热 yánrè

    - Buổi trưa trời rát nóng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì hěn 炎热 yánrè

    - Thời tiết hôm nay rất nóng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì 格外 géwài 炎热 yánrè

    - Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.

  • volume volume

    - de 牙龈 yáyín 有点儿 yǒudiǎner 发炎 fāyán

    - Nướu của anh ấy hơi bị viêm.

  • volume volume

    - 人物形象 rénwùxíngxiàng zài 这些 zhèxiē 牙雕 yádiāo 艺术品 yìshùpǐn 里刻 lǐkè 纤毫毕见 xiānháobìjiàn

    - Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+6 nét)
    • Pinyin: Kěn , Yín
    • Âm hán việt: Khẩn , Ngân
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUAV (卜山日女)
    • Bảng mã:U+9F88
    • Tần suất sử dụng:Trung bình