牙关 yáguān
volume volume

Từ hán việt: 【nha quan】

Đọc nhanh: 牙关 (nha quan). Ý nghĩa là: khớp hàm. Ví dụ : - 牙关紧闭 răng nghiến chặt. - 咬紧牙关 cắn chặt răng

Ý Nghĩa của "牙关" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牙关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khớp hàm

指上颌和下颌之间的关节

Ví dụ:
  • volume volume

    - 牙关紧闭 yáguānjǐnbì

    - răng nghiến chặt

  • volume volume

    - 咬紧牙关 yǎojǐnyáguān

    - cắn chặt răng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙关

  • volume volume

    - 不关痛痒 bùguāntòngyǎng

    - việc không gấp rút quan trọng gì.

  • volume volume

    - 咬紧牙关 yǎojǐnyáguān

    - cắn chặt răng

  • volume volume

    - 牙关紧闭 yáguānjǐnbì

    - răng nghiến chặt

  • volume volume

    - xià 招牌 zhāopai 店铺 diànpù 关门 guānmén

    - Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.

  • volume volume

    - zhe

    - nhăn răng

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 牙错 yácuò 很响 hěnxiǎng

    - Hai hàm răng nghiến vào nhau kêu rất to.

  • volume volume

    - 不要 búyào 挑拨 tiǎobō 我们 wǒmen de 关系 guānxì

    - Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 机关 jīguān

    - Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao