Đọc nhanh: 牙垢 (nha cấu). Ý nghĩa là: cao răng; bựa.
牙垢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao răng; bựa
牙齿表面黑褐色或黄色的污垢,由唾液中的无机盐和胶性物质结合而成有的地区叫牙花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙垢
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 牙垢
- cao răng
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 他 因为 牙齿 疼去 看 牙医
- Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.
- 他 咬牙 忍住 了 疼痛
- Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.
- 他 咬牙 坚持 了 下来
- Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.
- 他 刚修 完车 , 满 手 油垢
- anh ấy vừa sửa xe xong, tay dính đầy dầu mỡ.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垢›
牙›