Đọc nhanh: 牙填料 (nha điền liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu để hàn răng.
牙填料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu để hàn răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙填料
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 两管 牙膏
- Hai ống kem đánh răng.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
填›
料›
牙›