Đọc nhanh: 温泉水 (ôn tuyền thuỷ). Ý nghĩa là: Nước suối nóng dùng cho mục đích y tế.
温泉水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước suối nóng dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温泉水
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 她 把手 伸 到 喷泉 中 玩水
- Cô ấy đưa tay vào đài phun nước để chơi.
- 冬天 吃 水饺 很 温暖
- Ăn sủi cảo vào mùa đông rất ấm.
- 我们 周末 去 温泉 吧
- Cuối tuần chúng ta đi suối nước nóng nhé.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 古代人 用 泉水 酿酒
- Người xưa dùng nước suối để nấu rượu.
- 你 应该 用 温水 洗脸
- Bạn nên rửa mặt bằng nước ấm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泉›
温›