Đọc nhanh: 牙周炎 (nha chu viêm). Ý nghĩa là: Viêm lợi, nha chu viêm.
牙周炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viêm lợi, nha chu viêm
牙周炎主要是由局部因素引起的牙周支持组织的慢性炎症。发病年龄以35岁以后较为多见。如龈炎未能及时治疗,炎症可由牙龈向深层扩散到牙周膜、牙槽骨和牙骨质而发展为牙周炎。由于早期多无明显自觉症状而易被忽视,待有症状时已较严重,甚至已不能保留牙齿。因而必须加强宣教,使患者早期就诊和及时治疗。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙周炎
- 牙龈 发炎 需要 看 牙医
- Viêm nướu cần phải đi khám nha sĩ.
- 周六 , 公司 将 举办 尾牙 晚会
- Công ty sẽ tổ chức tiệc tất niên cuối năm vào thứ bảy.
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 他 的 牙龈 有点儿 发炎
- Nướu của anh ấy hơi bị viêm.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
- 一周 就 这么 过得 了
- Một tuần cứ thế mà trôi qua.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
炎›
牙›