Đọc nhanh: 牙科医院 (nha khoa y viện). Ý nghĩa là: Bệnh viện nha khoa.
牙科医院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh viện nha khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙科医院
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 牙科医生 常常 给 患者 补牙
- Bác sĩ nha khoa thường hay trám răng cho bệnh nhân.
- 她 去 医院 看 妇科医生
- Cô ấy đi khám bác sĩ phụ khoa.
- 要 她 去 牙科医生 那里 看病 非得 生拉硬拽 不可
- Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.
- 他 学习 的 是 医学 专科
- Anh ấy học chuyên ngành y khoa.
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
- 她 是 我们 医院 的 外科 状元
- Cô ấy là bác sĩ phẫu thuật giỏi nhất ở bệnh viện chúng tôi.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
牙›
科›
院›