Đọc nhanh: 爽利 (sảng lợi). Ý nghĩa là: lanh lẹ; nhanh nhẹn, gọn. Ví dụ : - 办事爽利。 làm việc lanh lẹ.
爽利 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lanh lẹ; nhanh nhẹn
爽快;利落
- 办事 爽利
- làm việc lanh lẹ.
✪ 2. gọn
整齐有条理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽利
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 办事 爽利
- làm việc lanh lẹ.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
爽›