Đọc nhanh: 爽气 (sảng khí). Ý nghĩa là: không khí trong lành, sảng khoái.
✪ 1. không khí trong lành
清爽的空气
✪ 2. sảng khoái
爽快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽气
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 本月 初旬 , 天气 还 很 凉爽
- Đầu tháng này, thời tiết còn rất mát mẻ.
- 这个 月 的 上旬 , 天气 比较 凉爽
- 10 ngày đầu tháng thời tiết mát mẻ.
- 海风 让 天气 变得 凉爽
- Gió biển làm thời tiết trở nên mát mẻ.
- 今天 的 天气 很 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 我 喜欢 凉爽 的 天气
- Tôi thích thời tiết mát mẻ.
- 今天 的 天气 非常 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 时令 已交 初秋 , 天气 逐渐 凉爽
- thời tiết chuyển sang thu, khí hậu mát dần lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
爽›