Đọc nhanh: 爽脆 (sảng thúy). Ý nghĩa là: nhanh chóng, giòn và ngon, thẳng thắn.
爽脆 khi là Tính từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh chóng
brisk
✪ 2. giòn và ngon
crisp and tasty
✪ 3. thẳng thắn
frank
✪ 4. nhanh chóng
quick
✪ 5. sắc nét và rõ ràng
sharp and clear
✪ 6. thẳng thắn
straightfoward
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽脆
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 他 的 身体 很 脆弱
- Cơ thể của anh ấy rất yếu đuối.
- 他 说话 干脆利落
- Anh ấy nói chuyện dứt khoát lưu loát.
- 他 说话 脆快 了 当
- anh ấy nói chuyện sảng khoái, dứt khoát.
- 他 的 身体 比较 脆弱
- Cơ thể anh ấy khá yếu ớt.
- 他 是 个 直性子 人 , 办起 事来 总是 那么 脆快
- anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爽›
脆›