Đọc nhanh: 亲父 (thân phụ). Ý nghĩa là: thân phụ.
亲父 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲父
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 他 安葬 了 他 的 父亲
- Anh ấy đã an táng cha của mình.
- 他 后悔 不该 顶撞 父亲
- anh ấy hối hận không nên cãi lại bố.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 他 对 父亲 非常 崇拜
- Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.
- 亨利 写给 父亲 的 信 简明扼要
- Thư mà Henry viết cho cha của mình ngắn gọn và súc tích.
- 他 父亲 因为 酗酒 去世 了
- Bố anh ấy đã qua đời vì uống rượu quá nhiều.
- 他 希望 缵 绪 父亲 的 事业
- Anh ấy hy vọng tiếp nối sự nghiệp của cha mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
父›