父权制 fùquánzhì
volume volume

Từ hán việt: 【phụ quyền chế】

Đọc nhanh: 父权制 (phụ quyền chế). Ý nghĩa là: chế độ phụ quyền.

Ý Nghĩa của "父权制" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

父权制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chế độ phụ quyền

原始公社后期形成的男子在经济上及社会关系上占支配地位的制度由于男子所从事的畜牧业和农业在生活中逐渐起决定作用,造成氏族内男子地位的上升与女子地位的下降又由于对偶制婚 姻的出现,子女的血统关系由确认生母转为确认生父这样就形成了以男子为中心的父系氏族社会

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父权制

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 握住 wòzhù 控制权 kòngzhìquán

    - Anh ấy cố gắng nắm giữ quyền kiểm soát.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ zài 争夺 zhēngduó 监护权 jiānhùquán

    - Cha mẹ đang ở giữa cuộc chiến giành quyền nuôi con.

  • volume volume

    - 政权 zhèngquán 控制 kòngzhì 国家 guójiā 事务 shìwù

    - Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.

  • volume volume

    - zài 哪里 nǎlǐ 失去 shīqù de 控制权 kòngzhìquán

    - Anh ấy đang giành lại quyền kiểm soát

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 如同 rútóng huò bèi 专制 zhuānzhì zhě 统治 tǒngzhì 绝对 juéduì 权力 quánlì huò 权威 quánwēi

    - Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.

  • volume volume

    - xiǎng 修复 xiūfù 它们 tāmen xiǎng 找回 zhǎohuí 控制权 kòngzhìquán

    - Anh muốn khôi phục chúng để anh có thể kiểm soát thứ gì đó.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 能够 nénggòu 控制 kòngzhì 自己 zìjǐ shuō le 几句话 jǐjùhuà 冲犯 chōngfàn le 叔父 shūfù

    - trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ yào 控制 kòngzhì hǎo 说话 shuōhuà de 语气 yǔqì 不要 búyào ràng 孩子 háizi 害怕 hàipà

    - Cha mẹ nên kiểm soát giọng nói của mình để không làm con sợ hãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao