Đọc nhanh: 父亲节 (phụ thân tiết). Ý nghĩa là: Ngày của cha. Ví dụ : - 绝对会在父亲节到 Chắc chắn là vào Ngày của Cha.
父亲节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày của cha
Father's Day
- 绝对 会 在 父亲节 到
- Chắc chắn là vào Ngày của Cha.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父亲节
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 他 安葬 了 他 的 父亲
- Anh ấy đã an táng cha của mình.
- 他 和 父亲 长得 真象
- Anh ấy trông giống hệt bố.
- 他 是 一位 伟大 的 父亲
- Ông ấy là một người bố vĩ đại.
- 亨利 写给 父亲 的 信 简明扼要
- Thư mà Henry viết cho cha của mình ngắn gọn và súc tích.
- 取消 了 圣诞节 的 父母亲
- Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.
- 绝对 会 在 父亲节 到
- Chắc chắn là vào Ngày của Cha.
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
父›
节›