父亲节 fùqīn jié
volume volume

Từ hán việt: 【phụ thân tiết】

Đọc nhanh: 父亲节 (phụ thân tiết). Ý nghĩa là: Ngày của cha. Ví dụ : - 绝对会在父亲节到 Chắc chắn là vào Ngày của Cha.

Ý Nghĩa của "父亲节" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

父亲节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngày của cha

Father's Day

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绝对 juéduì huì zài 父亲节 fùqīnjié dào

    - Chắc chắn là vào Ngày của Cha.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父亲节

  • volume volume

    - qīn 叔叔 shūshu ( 父母 fùmǔ de qīn 弟弟 dìdì )

    - Chú ruột.

  • volume volume

    - 安葬 ānzàng le de 父亲 fùqīn

    - Anh ấy đã an táng cha của mình.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 长得 zhǎngde 真象 zhēnxiàng

    - Anh ấy trông giống hệt bố.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 伟大 wěidà de 父亲 fùqīn

    - Ông ấy là một người bố vĩ đại.

  • volume volume

    - 亨利 hēnglì 写给 xiěgěi 父亲 fùqīn de xìn 简明扼要 jiǎnmíngèyào

    - Thư mà Henry viết cho cha của mình ngắn gọn và súc tích.

  • volume volume

    - 取消 qǔxiāo le 圣诞节 shèngdànjié de 父母亲 fùmǔqīn

    - Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.

  • volume volume

    - 绝对 juéduì huì zài 父亲节 fùqīnjié dào

    - Chắc chắn là vào Ngày của Cha.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì 母亲节 mǔqīnjié 礼物 lǐwù

    - Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao