ài
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nguyên tố An-xta-ti, kí hiệu At.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguyên tố An-xta-ti, kí hiệu At

非金属元素,符号At (astatium) 是用甲种粒子轰击铋原子得到的产物,有放射性砹的同位素半衰期最长的只有8.3小时可用来医治甲状腺机能亢进

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTK (一口廿大)
    • Bảng mã:U+7839
    • Tần suất sử dụng:Thấp