Đọc nhanh: 爱耳日 (ái nhĩ nhật). Ý nghĩa là: Ngày chăm sóc tai (3 tháng 3).
爱耳日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày chăm sóc tai (3 tháng 3)
Ear Care Day (March 3)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱耳日
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 他 只 爱 你 一个 人耳
- Anh ta chỉ yêu một mình bạn thôi.
- 日子 长 了 , 她 才 觉察出 他 耳朵 有些 聋
- lâu ngày, cô ấy mới phát hiện ra tai của anh ấy hơi bị điếc.
- 他 这 两天 有点 发蔫 , 不像 往日 爱 说 爱 笑
- mấy ngày nay anh ấy rất buồn bã, không thích cười nói như thường ngày.
- 他 素日 不爱 说话 , 今天 一 高兴 , 话 也 多 起来 了
- anh ấy ngày thường rất ít nói, hôm nay vui quá, nói cũng nhiều.
- 亲爱 的 朋友 , 生日快乐 !
- Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!
- 这些 耳饰 设计 独特 , 深受 年轻人 的 喜爱
- Những chiếc hoa tai này có thiết kế độc đáo và rất được giới trẻ yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
爱›
耳›