爱莉丝 ài lì sī
volume volume

Từ hán việt: 【ái lị ty】

Đọc nhanh: 爱莉丝 (ái lị ty). Ý nghĩa là: Iris (tên).

Ý Nghĩa của "爱莉丝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爱莉丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Iris (tên)

Iris (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱莉丝

  • volume volume

    - 可爱 kěài de 粉丝 fěnsī

    - Fan dễ thương.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 爱丽丝 àilìsī zài

    - Bạn nghĩ Alice ở đó?

  • volume volume

    - 而是 érshì kàn 爱丽丝 àilìsī

    - Anh ấy đã đến thăm Alice.

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī 入狱 rùyù 以后 yǐhòu

    - Tôi chưa nói chuyện với Alice

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī · 桑兹 sāngzī bèi 发现 fāxiàn zài 魁北克 kuíběikè 市下 shìxià le 一辆 yīliàng 公交车 gōngjiāochē

    - Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.

  • volume volume

    - xiǎng bāng 女孩 nǚhái 取名 qǔmíng 莱丝莉 láisīlì

    - Tôi muốn đặt tên cho bé gái là Leslie.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 大家 dàjiā 聚拢 jùlǒng diǎn 爱丽丝 àilìsī 小姐 xiǎojie gěi 你们 nǐmen 讲个 jiǎnggè 寓言故事 yùyángùshì

    - "Trẻ con, hãy tập trung lại đây, cô Alice sẽ kể cho các bạn một câu chuyện ngụ ngôn."

  • volume volume

    - 告诉 gàosù 爱丽丝 àilìsī ràng

    - Bạn bảo Alice xuống địa ngục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Chí , Lí , Lì
    • Âm hán việt: , Lị
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDN (廿竹木弓)
    • Bảng mã:U+8389
    • Tần suất sử dụng:Cao