Đọc nhanh: 爱莉丝 (ái lị ty). Ý nghĩa là: Iris (tên).
爱莉丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Iris (tên)
Iris (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱莉丝
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 你 觉得 爱丽丝 在 那
- Bạn nghĩ Alice ở đó?
- 而是 去 看 爱丽丝
- Anh ấy đã đến thăm Alice.
- 爱丽丝 入狱 以后
- Tôi chưa nói chuyện với Alice
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 我 想 帮 女孩 取名 莱丝莉
- Tôi muốn đặt tên cho bé gái là Leslie.
- 孩子 们 , 大家 聚拢 点 , 爱丽丝 小姐 给 你们 讲个 寓言故事 。
- "Trẻ con, hãy tập trung lại đây, cô Alice sẽ kể cho các bạn một câu chuyện ngụ ngôn."
- 你 告诉 爱丽丝 让 她 去 死
- Bạn bảo Alice xuống địa ngục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
爱›
莉›