Đọc nhanh: 爱维养 (ái duy dưỡng). Ý nghĩa là: Evian, công ty nước khoáng (Tw).
爱维养 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Evian, công ty nước khoáng (Tw)
Evian, mineral water company (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱维养
- 不爱 答理 人
- không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
- 养成 阅读 的 爱好
- Bồi dưỡng sở thích đọc sách.
- 爱情 需要 时间 去 培养
- Tình yêu cần thời gian để phát triển.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 他 爱 说 脏话 , 修养 太差 了
- Anh ấy thích nói bậy, văn hóa quá kém.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 维他命 c 还 能 帮助 你 从 食物 中 吸收 更 多 的 营养
- Vitamin C còn giúp bạn hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn từ thực phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
爱›
维›