爱漂亮 ài piàoliang
volume volume

Từ hán việt: 【ái phiêu lượng】

Đọc nhanh: 爱漂亮 (ái phiêu lượng). Ý nghĩa là: chủ nghĩa thẩm mỹ, thích vẻ ngoài hấp dẫn (thường là của các cô gái), làm đỏm.

Ý Nghĩa của "爱漂亮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爱漂亮 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chủ nghĩa thẩm mỹ

aestheticism

✪ 2. thích vẻ ngoài hấp dẫn (thường là của các cô gái)

to like looking attractive (usually of girls)

✪ 3. làm đỏm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱漂亮

  • volume volume

    - mǎi le 漂亮 piàoliàng 墩子 dūnzǐ

    - Mua một chiếc đôn xinh đẹp.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī zuì 漂亮 piàoliàng 女孩儿 nǚháier 爱上 àishàng le 真是 zhēnshi 艳福不浅 yànfúbùqiǎn ne

    - Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.

  • volume volume

    - 相比 xiāngbǐ gèng 漂亮 piàoliàng

    - So với cô ấy, bạn đẹp hơn.

  • volume volume

    - yǒu 一匹 yìpǐ 漂亮 piàoliàng de 坐骑 zuòqí

    - Anh ấy có một con ngựa đẹp.

  • volume volume

    - de 情人 qíngrén 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Người tình của anh ấy rất đẹp.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 房子 fángzi 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Ngôi nhà phía đông rất đẹp.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 我们 wǒmen 栽种 zāizhòng le 许多 xǔduō 漂亮 piàoliàng de 玫瑰 méiguī

    - Năm nay chúng tôi chúng rất nhiều bông hoa hồng xinh đẹp.

  • volume volume

    - yǒu 一对 yīduì 漂亮 piàoliàng de jué

    - Anh ấy có một đôi ngọc đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piāo , Piǎo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Xiếu
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMWF (水一田火)
    • Bảng mã:U+6F02
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao