Đọc nhanh: 牛角椒 (ngưu giác tiêu). Ý nghĩa là: ớt cayenne, ớt đỏ, ớt sừng trâu.
牛角椒 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ớt cayenne
Cayenne pepper; chili
✪ 2. ớt đỏ
red pepper
✪ 3. ớt sừng trâu
大而不甚辣的辣椒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛角椒
- 花椒 、 八角 都 可以 调味
- hoa tiêu, tai vị đều có thể làm gia vị.
- 牛 犄角
- sừng trâu.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 钻牛角尖
- rúc vào sừng trâu (đi vào chỗ bế tắc).
- 牛角 很大 , 很 坚硬
- Sừng bò rất to và cứng.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椒›
牛›
角›