Đọc nhanh: 爱晚亭 (ái vãn đình). Ý nghĩa là: Gian hàng Aiwan, trên núi Yuelu 岳麓 山 ở Hồ Bắc, thắng cảnh nổi tiếng.
✪ 1. Gian hàng Aiwan, trên núi Yuelu 岳麓 山 ở Hồ Bắc, thắng cảnh nổi tiếng
Aiwan Pavilion, on Mt Yuelu 岳麓山 in Hubei, famous beauty spot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱晚亭
- 不爱 答理 人
- không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
- 晚饭 , 你 爱 吃 不吃
- Bữa tối nay bạn có thích ăn không.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 晚上 好 , 亲爱 的 各位
- Chào buổi tối tất cả mọi người.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 三个 夜晚 我 没 睡 好
- Ba đêm tôi không ngủ ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
晚›
爱›