Đọc nhanh: 爱普生 (ái phổ sinh). Ý nghĩa là: Epson, công ty điện tử Nhật Bản.
爱普生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Epson, công ty điện tử Nhật Bản
Epson, Japanese electronics company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱普生
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 内向 的 学生 不爱 发言
- Học sinh hướng nội không thích phát biểu.
- 佛家弟子 的 誓愿 是 普渡众生
- Ước nguyện của người đệ tử Phật giáo là cứu giúp chúng sinh.
- 他 生平 热爱 音乐 与 艺术
- Cả cuộc đời anh ấy yêu âm nhạc và nghệ thuật.
- 低年级 的 学生 很 可爱
- Học sinh lớp dưới rất dễ thương.
- 亲爱 的 朋友 , 生日快乐 !
- Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!
- 你 是 我 一生 的 挚爱 , 我会 永远 守护 你
- Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, anh sẽ mãi mãi bảo vệ em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
爱›
生›