爱普生 àipǔshēng
volume volume

Từ hán việt: 【ái phổ sinh】

Đọc nhanh: 爱普生 (ái phổ sinh). Ý nghĩa là: Epson, công ty điện tử Nhật Bản.

Ý Nghĩa của "爱普生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爱普生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Epson, công ty điện tử Nhật Bản

Epson, Japanese electronics company

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱普生

  • volume volume

    - 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě 喜爱 xǐài 豪华 háohuá 奢侈 shēchǐ 生活 shēnghuó de rén 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě

    - Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 最大 zuìdà de 幸福 xìngfú 莫过于 mòguòyú 享受 xiǎngshòu ài bèi ài

    - Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.

  • volume volume

    - 内向 nèixiàng de 学生 xuésheng 不爱 bùài 发言 fāyán

    - Học sinh hướng nội không thích phát biểu.

  • volume volume

    - 佛家弟子 fójiādìzǐ de 誓愿 shìyuàn shì 普渡众生 pǔdùzhòngshēng

    - Ước nguyện của người đệ tử Phật giáo là cứu giúp chúng sinh.

  • volume volume

    - 生平 shēngpíng 热爱 rèài 音乐 yīnyuè 艺术 yìshù

    - Cả cuộc đời anh ấy yêu âm nhạc và nghệ thuật.

  • volume volume

    - 低年级 dīniánjí de 学生 xuésheng hěn 可爱 kěài

    - Học sinh lớp dưới rất dễ thương.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 朋友 péngyou 生日快乐 shēngrìkuàilè

    - Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!

  • - shì 一生 yīshēng de 挚爱 zhìài 我会 wǒhuì 永远 yǒngyuǎn 守护 shǒuhù

    - Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, anh sẽ mãi mãi bảo vệ em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao