Đọc nhanh: 爱侣 (ái lữ). Ý nghĩa là: người yêu.
爱侣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người yêu
相爱的伴侣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱侣
- 不知自爱
- không biết tự ái
- 不爱 答理 人
- không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 他们 是 相亲相爱 的 一对 伴侣
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 鸳鸯 象征 着 爱情
- Uyên ương là biểu tượng của tình yêu.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侣›
爱›