母爱 mǔ'ài
volume volume

Từ hán việt: 【mẫu ái】

Đọc nhanh: 母爱 (mẫu ái). Ý nghĩa là: tình thương của mẹ; lòng mẹ thương con.

Ý Nghĩa của "母爱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

母爱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tình thương của mẹ; lòng mẹ thương con

母亲对于儿女的爱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母爱

  • volume volume

    - ài de 父母 fùmǔ

    - Tôi yêu bố mẹ tôi.

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér 爱喝 àihē 母乳 mǔrǔ

    - Em bé thích uống sữa mẹ.

  • volume volume

    - shòu 父母 fùmǔ 熏陶 xūntáo hěn 喜爱 xǐài 文学 wénxué

    - Được bố mẹ hun đúc, anh ấy rất yêu thích văn học.

  • volume volume

    - hěn shòu 父母 fùmǔ de 宠爱 chǒngài

    - Cậu ấy được cha mẹ cưng chiều rất nhiều.

  • volume volume

    - de 母亲 mǔqīn 非常 fēicháng 疼爱 téngài

    - Mẹ tôi rất yêu thương tôi.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 十分 shífēn 疼爱 téngài

    - Mẹ vô cùng yêu thương tôi.

  • volume volume

    - de 父母 fùmǔ 非常 fēicháng 疼爱 téngài

    - Bố mẹ tôi rất yêu quý tôi.

  • volume volume

    - duì 父母 fùmǔ de ài 非常 fēicháng 深刻 shēnkè

    - Tình yêu của cô dành cho bố mẹ rất sâu đậm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao