Đọc nhanh: 母爱 (mẫu ái). Ý nghĩa là: tình thương của mẹ; lòng mẹ thương con.
母爱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình thương của mẹ; lòng mẹ thương con
母亲对于儿女的爱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母爱
- 我 爱 我 的 父母
- Tôi yêu bố mẹ tôi.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 受 父母 熏陶 , 他 很 喜爱 文学
- Được bố mẹ hun đúc, anh ấy rất yêu thích văn học.
- 他 很 受 父母 的 宠爱
- Cậu ấy được cha mẹ cưng chiều rất nhiều.
- 我 的 母亲 非常 疼爱 我
- Mẹ tôi rất yêu thương tôi.
- 母亲 十分 疼爱 我
- Mẹ vô cùng yêu thương tôi.
- 我 的 父母 非常 疼爱 我
- Bố mẹ tôi rất yêu quý tôi.
- 她 对 父母 的 爱 非常 深刻
- Tình yêu của cô dành cho bố mẹ rất sâu đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
爱›