Đọc nhanh: 爬梳 (bà sơ). Ý nghĩa là: lược qua (tài liệu lịch sử, v.v.), để làm sáng tỏ.
✪ 1. lược qua (tài liệu lịch sử, v.v.)
to comb through (historical documents etc)
✪ 2. để làm sáng tỏ
to unravel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬梳
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 他 每天 早晨 和 下午 花 不少 工夫 梳洗打扮
- Mỗi sáng sớm và chiều anh ta đều dành nhiều thời gian cho việc chải chuốt ăn diện.
- 他 爬 上 了 山顶
- Anh ấy đã leo lên đỉnh núi.
- 他 爬 上 了 山冈
- Anh ấy đã leo lên gò đồi.
- 他 小心翼翼 地 爬 上 楼梯
- Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.
- 他 攀着 梯子 往 树上 爬
- Anh ấy leo thang lên cây.
- 他 攀住 一根 绳子 往 山上 爬
- Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梳›
爬›