Đọc nhanh: 爬虫 (ba trùng). Ý nghĩa là: loài bò sát.
爬虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loài bò sát
爬行动物的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬虫
- 他 慢慢 地 往上爬
- Anh ấy từ từ leo lên.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 他 正在 遣 昆虫
- Anh ấy đang đuổi côn trùng.
- 他 是 个 网虫 , 整天 在 网上
- Anh ta là một người nghiện Internet, suốt ngày trên mạng.
- 他 攀着 梯子 往 树上 爬
- Anh ấy leo thang lên cây.
- 他 攀住 一根 绳子 往 山上 爬
- Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.
- 他 决定 冒险 去 爬 那座 山
- Anh ấy quyết định mạo hiểm leo ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爬›
虫›