Đọc nhanh: 爬犁 (ba lê). Ý nghĩa là: xe trượt tuyết.
爬犁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe trượt tuyết
雪橇也作扒犁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬犁
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 他 爬 上 了 山顶
- Anh ấy đã leo lên đỉnh núi.
- 他 爬 上 了 山冈
- Anh ấy đã leo lên gò đồi.
- 他 小心翼翼 地 爬 上 楼梯
- Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.
- 他 爬 上 了 这座 高峰
- Anh ấy đã leo lên ngọn núi cao này.
- 他 攀着 梯子 往 树上 爬
- Anh ấy leo thang lên cây.
- 他 攀住 一根 绳子 往 山上 爬
- Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爬›
犁›