爬犁 pálí
volume volume

Từ hán việt: 【ba lê】

Đọc nhanh: 爬犁 (ba lê). Ý nghĩa là: xe trượt tuyết.

Ý Nghĩa của "爬犁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爬犁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xe trượt tuyết

雪橇也作扒犁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬犁

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā téng 爬满了 pámǎnle 篱笆 líba

    - Cây dưa chuột leo kín hàng rào.

  • volume volume

    - 扳着 bānzhe 绳子 shéngzi shàng le shān

    - Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.

  • volume volume

    - shàng le 山顶 shāndǐng

    - Anh ấy đã leo lên đỉnh núi.

  • volume volume

    - shàng le 山冈 shāngāng

    - Anh ấy đã leo lên gò đồi.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì shàng 楼梯 lóutī

    - Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.

  • volume volume

    - shàng le 这座 zhèzuò 高峰 gāofēng

    - Anh ấy đã leo lên ngọn núi cao này.

  • volume volume

    - 攀着 pānzhe 梯子 tīzi wǎng 树上 shùshàng

    - Anh ấy leo thang lên cây.

  • volume volume

    - 攀住 pānzhù 一根 yīgēn 绳子 shéngzi wǎng 山上 shānshàng

    - Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba ,
    • Nét bút:ノノ丨丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAU (竹人日山)
    • Bảng mã:U+722C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNHQ (竹弓竹手)
    • Bảng mã:U+7281
    • Tần suất sử dụng:Trung bình