Đọc nhanh: 爬竿 (ba can). Ý nghĩa là: leo cột, leo cột (như thể dục dụng cụ hoặc biểu diễn xiếc).
爬竿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. leo cột
climbing pole
✪ 2. leo cột (như thể dục dụng cụ hoặc biểu diễn xiếc)
pole-climbing (as gymnastics or circus act)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬竿
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 他 爬 上 了 山顶
- Anh ấy đã leo lên đỉnh núi.
- 他 爬 上 了 山冈
- Anh ấy đã leo lên gò đồi.
- 他 小心翼翼 地 爬 上 楼梯
- Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.
- 他 爬 上 了 这座 高峰
- Anh ấy đã leo lên ngọn núi cao này.
- 他 攀着 梯子 往 树上 爬
- Anh ấy leo thang lên cây.
- 他 攀住 一根 绳子 往 山上 爬
- Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爬›
竿›