Đọc nhanh: 爪哇禾雀 (trảo oa hoà tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim sẻ Java (Lonchura oryzivora).
爪哇禾雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim sẻ Java (Lonchura oryzivora)
(bird species of China) Java sparrow (Lonchura oryzivora)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪哇禾雀
- 你 堵 着 门 , 叫 别人 怎么 走哇
- Anh đứng chắn hết cửa, làm sao người khác đi được?
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 你们 走哇
- Các bạn đi đi.
- 你 一向 好哇
- lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
- 你 看见 那 只 雀子 了 吗 ?
- Bạn có thấy con chim sẻ đó không?
- 你 是 谁 哇 ?
- Bạn là ai đấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哇›
爪›
禾›
雀›