Đọc nhanh: 爪哇池鹭 (trảo oa trì lộ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Diệc ao Java (Ardeola speciosa).
爪哇池鹭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Diệc ao Java (Ardeola speciosa)
(bird species of China) Javan pond heron (Ardeola speciosa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪哇池鹭
- 你 堵 着 门 , 叫 别人 怎么 走哇
- Anh đứng chắn hết cửa, làm sao người khác đi được?
- 他 坐在 池 的 位置
- Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 你们 走哇
- Các bạn đi đi.
- 你 一向 好哇
- lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哇›
池›
爪›
鹭›