Đọc nhanh: 燃料循环 (nhiên liệu tuần hoàn). Ý nghĩa là: chu kỳ nhiên liệu.
燃料循环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu kỳ nhiên liệu
fuel cycle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃料循环
- 循环 交替
- luân chuyển vòng quanh.
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 循环往复
- tuần hoàn lặp đi lặp lại.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
- 恶性循环
- tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).
- 搜集 资料 是 最 基本 的 一环
- Thu thập tư liệu là khâu cơ bản nhất.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
循›
料›
燃›
环›