Đọc nhanh: 燃料芯块 (nhiên liệu tâm khối). Ý nghĩa là: viên nhiên liệu.
燃料芯块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên nhiên liệu
fuel pellets
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃料芯块
- 她 想 办法 柔 这块 布料
- Cô ấy nghĩ cách để làm mềm miếng vải này.
- 足够 的 燃料
- Nhiên liệu đầy đủ.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
- 她 裁开 了 这块 布料
- Cô ấy cắt tấm vải này.
- 这块 布料 摸起来 很 毛
- Mảnh vải này sờ vào rất thô ráp.
- 这块 衣料 是 他 特意 托人 从 上海 买来 送给 你 的
- vải này là ý đặc biệt của anh ấy nhờ người đi Thượng Hải mua về tặng chị.
- 石块 和 燃烧 的 灌木 来 传递 的
- Dưới dạng các phiến đá hoặc một bụi cây cháy.
- 我们 常对 饮料 和 冰块
- Chúng tôi thường pha đồ uống với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
料›
燃›
芯›