燃料芯块 ránliào xīn kuài
volume volume

Từ hán việt: 【nhiên liệu tâm khối】

Đọc nhanh: 燃料芯块 (nhiên liệu tâm khối). Ý nghĩa là: viên nhiên liệu.

Ý Nghĩa của "燃料芯块" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

燃料芯块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viên nhiên liệu

fuel pellets

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃料芯块

  • volume volume

    - xiǎng 办法 bànfǎ róu 这块 zhèkuài 布料 bùliào

    - Cô ấy nghĩ cách để làm mềm miếng vải này.

  • volume volume

    - 足够 zúgòu de 燃料 ránliào

    - Nhiên liệu đầy đủ.

  • volume volume

    - 炭是 tànshì 一种 yīzhǒng 常见 chángjiàn de 燃料 ránliào

    - Than là một loại nhiên liệu phổ biến.

  • volume volume

    - 裁开 cáikāi le 这块 zhèkuài 布料 bùliào

    - Cô ấy cắt tấm vải này.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 布料 bùliào 摸起来 mōqǐlai hěn máo

    - Mảnh vải này sờ vào rất thô ráp.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 衣料 yīliào shì 特意 tèyì 托人 tuōrén cóng 上海 shànghǎi 买来 mǎilái 送给 sònggěi de

    - vải này là ý đặc biệt của anh ấy nhờ người đi Thượng Hải mua về tặng chị.

  • volume volume

    - 石块 shíkuài 燃烧 ránshāo de 灌木 guànmù lái 传递 chuándì de

    - Dưới dạng các phiến đá hoặc một bụi cây cháy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 常对 chángduì 饮料 yǐnliào 冰块 bīngkuài

    - Chúng tôi thường pha đồ uống với đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBKF (火月大火)
    • Bảng mã:U+71C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn , Xìn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TP (廿心)
    • Bảng mã:U+82AF
    • Tần suất sử dụng:Cao