Đọc nhanh: 大循环 (đại tuần hoàn). Ý nghĩa là: đại tuần hoàn; tuần hoàn lớn; sự tuần hoàn của cơ thể.
大循环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại tuần hoàn; tuần hoàn lớn; sự tuần hoàn của cơ thể
体循环
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大循环
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 他 呼吁 大家 保护环境
- Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
- 企业 加大 了 环保 投入
- Doanh nghiệp đã tăng cường đầu tư bảo vệ môi trường.
- 全球 大气 环流
- trái đất chuyển động tuần hoàn
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 局部 软组织 挛缩 , 血液循环 不良
- một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
- 大家 遵循 艺 的 规范
- Mọi người tuân theo quy phạm chuẩn mực.
- 循环 , 周而复始 结束 在 其 起点 或 持续 重复 其 自身 的 系列 或 过程 ; 循环
- là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
循›
环›